Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pop up




pop+up
thành ngữ pop
pop up
(thông tục) xuất hiện bất ngờ, xảy ra bất ngờ

[pop up]
saying && slang
appear, occur, be visible
The name M. Greig kept popping up in the company records.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.