Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
popularisation




danh từ
sự đại chúng hoá
sự truyền bá, sự phổ cập; sự phổ biến
sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến
sự mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân



popularisation
[,pɔpjulərai'zei∫n]
Cách viết khác:
popularization
[,pɔpjulərai'zei∫n]
như popularization



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.