Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
porte-cochère




porte-cochère
[,pɔ:tkɔ'∫eə]
danh từ
lối cổng cho xe ra vào (có mái che)


/,pɔ:tkɔ'ʃeə/

danh từ
lối cổng cho xe ra vào (có mái che)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.