danh mục vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng)
(nghĩa bóng) chức vụ bộ trưởng
Minister without portfolio
Bộ trưởng không bộ (ở Anh, bộ trưởng trong Nội các không chịu trách nhiệm về một bộ nào)
/pɔ:t'fouljou/
danh từ, số nhiều portfolios /pɔ:t'fouljouz/ cặp (giấy tờ, hồ sơ) danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng) (nghĩa bóng) chức vị bộ trưởng minister without portfolio bộ trưởng không b
Related search result for "portfolio"
Words contain "portfolio" in its definition in Vietnamese - English dictionary: quốc vụ khanhbộ trưởng