Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
portland




portland
['pɔ:tlənd]
Cách viết khác:
Portland cement
['pɔ:tləndsi'ment]
danh từ
xi măng pooclăng (làm bằng đá phấn và đất sét có màu giống (như) đá pooclăng)


/'pɔ:tlənd/ (Portland_cement) /'pɔ:tləndsi'ment/

danh từ
xi măng pooclăng

Related search result for "portland"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.