Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
portmanteau




portmanteau
[pɔ:t'mæntou]
danh từ, số nhiều portmanteaus, portmanteaux
hòm to hình thuôn (thường) bằng da để đựng áo quần, có bản lề để mở đôi thành hai phần bằng nhau; va li để treo quần áo


/pɔ:t'mæntou/

danh từ, số nhiều portmanteaus /pɔ:t'mæntouz/, portmanteaux /pɔ:t'mæntouz/
va li
(nghĩa bóng) từ kết hợp (ví dụ slanguage = slang language)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "portmanteau"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.