Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postpositive




postpositive
[,poust'pouzətiv]
Cách viết khác:
postpositional
[,poustpou'zi∫nl]
như postpositional


/'poustpə'ziʃənl/ (postpositive) /'poust'pɔzətiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) đứng sau (từ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.