potato Potatoes are starchy vegetables that grow undergound.
[pə'teitou]
danh từ, số nhiều potatoes
cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây
sweet potato
khoai lang
potatoes and point
chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
quite the potato
(thông tục) được, ổn, chu toàn
such behaviour is not quite the potato
cách cư xử như thế không ổn
a hot potato
như hot
/pə'teitou/
danh từ, số nhiều potatoes /pə'teitouz/ khoai tây sweet potato khoai lang !potatoes and point chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt !quite the potato (thông tục) được, ổn, chu such behaviour is not quite the potato cách cư xử như thế không ổn