thế, thế vị advanced p. thế vị sớm, thế vị trước complex p. thế phức distortional p. hàm thế xoắn logarithmic p. (giải tích) thế vị lôga Newtonian p. (giải tích) thế vị Newton retarded p. (giải tích) thế vị trễ scalar p. thế vị vô hướng vector p. (vật lí) thế vị vectơ velocity p. thế vị vận tốc
/pə'tenʃəl/
tính từ tiềm tàng (vật lý) (thuộc) điện thế potential difference hiệu số điện thế (ngôn ngữ học) khả năng potential mood lối khả năng (từ hiếm,nghĩa hiếm) hùng mạnh
danh từ tiềm lực; khả năng (vật lý) điện thế; thế nuclear potential thế hạt nhân radiation potential thế bức xạ (ngôn ngữ học) lối khả năng