Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pouf




pouf
[pu:f]
Cách viết khác:
pouffe
[pu:f]
danh từ
búi tóc cao (đàn bà)
nệm dùng làm ghế (dày, to dùng để ngồi, gác chân); ghế nệm dài (để nằm)
người đàn ông ẻo lả, người tình dục đồng giới nam (như) poof


/pu:f/ (pouffe) /pu:f/

danh từ
búi tóc cao (đàn bà)
nệm dùng làm ghế; ghế nệm dài (để nằm)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pouf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.