Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poultry farm




poultry+farm
['poultrifɑ:m]
danh từ
trại chăn nuôi gia cầm, trại chăn nuôi gà vịt


/'poultrifɑ:m/

danh từ
trại chăn nuôi gà vịt

Related search result for "poultry farm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.