Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pouter




pouter
['pautə]
danh từ
người hay hờn dỗi, người hay bĩu môi
(động vật học) bồ câu to diều
(động vật học) cá lon (như) whitting-upout


/'pautə/

danh từ
người hờn dỗi
(động vật học) bồ câu to diều
(động vật học) cá lon ((cũng) whitting-Ảpout)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pouter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.