Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pray





pray
[prei]
ngoại động từ
(to pray to somebody) (to pray for somebody / something) cầu nguyện
the priest prayed for the dying man
linh mục cầu nguyện cho người hấp hối
they prayed (to God) for an end to their suffering/for the sufferings to end
họ cầu Chúa cho được chấm dứt nỗi khổ đau
they prayed that he would soon recover
họ cầu nguyện cho ông ta sớm bình phục
she prayed to be forgiven/(to) God for forgiveness
bà ấy cầu Chúa tha tội
(to pray somebody for something) khẩn cầu, cầu xin
we pray you for mercy/to show mercy
chúng tôi xin ông rủ lòng từ bi
we pray you to set the prisoner free
chúng tôi cầu xin ông tha cho người tù


/prei/

động từ
cầu, cầu nguyện
to pray [to] God cầu Chúa, cầu trời
khẩn cầu, cầu xin
to pray somebody for something cầu xin ai cái gì
xin, xin mời (ngụ ý lễ phép)
pray be seated mời ngồi
what's the use of that pray? xin cho hay cái đó để làm gì?

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pray"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.