Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pre-audience




pre-audience
[pri:'ɔdiəns]
danh từ
(pháp lý) quyền được nói trước (của luật sư)


/pri:'ɔdjəns/

danh từ
(pháp lý) quyền được nói trước (của luật sư)

Related search result for "pre-audience"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.