Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precursor




precursor
[pri:'kə:sə(r)]
danh từ
người (vật) đến báo trước, điềm báo trước
tiền thân (máy móc, sáng kiến sau này còn được phát triển xa hơn nữa)
the first telephone was the precursor of modern communications networks
chiếc máy điện thoại đầu tiên là tiền thân của các hệ thống thống truyền thông hiện đại sau này


/pri:'kə:sə/

danh từ
người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước
người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "precursor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.