Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predicative




predicative
[pri'dikətiv]
tính từ
xác nhận, khẳng định
(ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ
predicative adjective
tính từ vị ngữ


/pri'dikətiv/

tính từ
xác nhận, khẳng định
(ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ
predicative adjective tính từ vị ng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "predicative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.