|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preferential
preferential | [,prefə'ren∫l] | | tính từ | | | thể hiện sự ưu đãi; ưu đãi | | | preferential right | | quyền ưu tiên | | | preferential duties | | thuế ưu đãi (dành cho một nước nào... khi đánh vào hàng nhập...) | | | to give somebody preferential treatment | | | đối xử với ai một cách ưu ái; ưu đãi | | | to get preferential treatment | | | được đối xử ưu ái; được ưu đãi |
/,prefə'renʃəl/
tính từ ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên preferential right quyền ưu tiên preferential duties thuế ưu đâi (dành cho một nước nào... khi đánh vào hàng nhập...)
|
|
|
|