Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prestidigitation




prestidigitation
[,presti,didʒi'tei∫n]
danh từ
trò ảo thuật, sự nhanh tay, trò tung hứng


/'presti,didʤi'teiʃn/

danh từ
trò ảo thuật, trò tung hứng

Related search result for "prestidigitation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.