| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  prestissimo 
 
 
 
 
  prestissimo |  | [pres'tisimou] |  |  | phó từ |  |  |  | (âm nhạc) cực nhanh |  |  | danh từ |  |  |  | (âm nhạc) nhịp cực nhanh; đoạn chơi cực nhanh | 
 
 
  /pres'tisimou/ 
 
  phó từ 
  (âm nhạc) cực nhanh 
 
  danh từ 
  (âm nhạc) nhịp cực nhanh 
  đoạn chơi cực nhanh 
 
 |  |  
		|  |  |