|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presumptive
presumptive | [pri'zʌmptiv] | | tính từ | | | có cơ sở, có lý | | | presumptive evidence | | chứng cớ hợp lý, chứng cớ có cơ sở | | | có thể đúng | | | the presumptive heir/ the heir presumptive | | người thừa kế ngai vàng (người sẽ thừa kế ngai vàng nếu không có người khác sinh ra với ưu thế mạnh hơn) |
giả định, giả sử
/pri'zʌmptiv/
tính từ cho là đúng, cầm bằng; đoán chừng presumptive evidence chứng cớ đoán chừng
|
|
|
|