Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preterit




preterit
['pretərət]
Cách viết khác:
preterite
['pretərət]
tính từ
(ngôn ngữ học) quá khứ, (thuộc) thời quá khứ
danh từ
(ngôn ngữ học) thời quá khứ


/'pretərit/ (preterite) /'pretərit/

tính từ
(ngôn ngữ học) quá khứ (thời)

danh từ
(ngôn ngữ học) thời quá kh

Related search result for "preterit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.