prevent
prevent | [pri'vent] | | ngoại động từ | | | (to prevent somebody / something from doing something) ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa | | | your timely action prevented a serious accident | | hành động kịp thời của anh đã ngăn chận được một tai nạn nghiêm trọng | | | to prevent the spread of a disease/a disease from spreading | | ngăn chận bệnh lan ra | | | nobody can prevent us from getting married; nobody can prevent our getting married | | không ai có thể ngăn cản chúng tôi kết hôn |
/pri'vent/
ngoại động từ ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa to prevent an accident ngăn ngừa một tai nạn to prevent somebody from doing something ngăn cản ai làm điều gì (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước to prevent someone's wishes đón trước ý muốn của ai (tôn giáo) dẫn đường đi trước
|
|