Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prevent





prevent
[pri'vent]
ngoại động từ
(to prevent somebody / something from doing something) ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa
your timely action prevented a serious accident
hành động kịp thời của anh đã ngăn chận được một tai nạn nghiêm trọng
to prevent the spread of a disease/a disease from spreading
ngăn chận bệnh lan ra
nobody can prevent us from getting married; nobody can prevent our getting married
không ai có thể ngăn cản chúng tôi kết hôn


/pri'vent/

ngoại động từ
ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa
to prevent an accident ngăn ngừa một tai nạn
to prevent somebody from doing something ngăn cản ai làm điều gì
(từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước
to prevent someone's wishes đón trước ý muốn của ai
(tôn giáo) dẫn đường đi trước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prevent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.