Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
price-ring




price-ring
['praisriη]
danh từ
hội liên hiệp giá cả (giữa bọn tư bản độc quyền để nâng hoặc giữ giá)


/'praisriɳ/

danh từ
hội liên hiệp giá cả (giữa bọn tư bản độc quyền để nâng hoặc giữ giá)

Related search result for "price-ring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.