|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
priceless
priceless | [praislis] | | tính từ | | | vô giá; không định giá được | | | priceless jewels | | những đồ trang sức vô giá | | | priceless paintings | | những bức tranh vô giá | | | (từ lóng) rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch | | | a priceless old fellow | | lão vớ vẩn, nực cười | | | a priceless joke | | một câu đùa rất lố |
/praislis/
tính từ vô giá; không định giá được (từ lóng) rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch a priceless old fellow lão dớ dẩn, nực cười
|
|
|
|