|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prima facie
prima+facie | [,praimə'fei∫i:] | | tính từ & phó từ | | | nhìn qua, thoạt nhìn | | | to see a prima facie reason for it | | nhìn qua cũng thấy có lý do rồi |
/'prai'mi:vəl/
tính từ & phó từ thoạt nhìn, nhìn qua to see a prima_facie reason for it nhìn qua cũng thấy có lý do rồi
|
|
|
|