|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primitive
primitive | ['primitiv] | | tính từ | | | nguyên thuỷ, ban sơ | | | primitive man | | người nguyên thuỷ | | | primitive communism | | chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ | | | thô sơ, cổ xưa | | | primitive weapons | | vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ | | | gốc (từ, mẫu) | | | (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ | | | primitive group | | nhóm nguyên thuỷ | | | primitive function | | nguyên hàm | | danh từ | | | (nghệ thuật) hoạ sĩ, nhà điêu khắc (trước thời Phục hưng); hoạ sĩ vẽ theo xu hướng nguyên thủy | | | tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ vẽ theo xu hướng nguyên thủy | | | màu gốc | | | (ngôn ngữ học) từ gốc |
nguyên thuỷ, nguyên hàm complete p. nguyên hàm, đẩy đủ
/'primitiv/
tính từ nguyên thuỷ, ban sơ primitive man người nguyên thuỷ primitive communism chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ thô sơ, cổ xưa primitive weapons vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ gốc (từ, mẫu) (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ primitive group nhóm nguyên thuỷ primitive function nguyên hàm
danh từ (nghệ thuật) hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng màu gốc (ngôn ngữ học) từ gốc
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "primitive"
|
|