|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
princelike
princelike | ['prinslaik] | | tính từ | | | như ông hoàng | | | to have a princelike manner | | có điệu bộ như một ông hoàng |
/'prinslaik/
tính từ như ông hoàng to have a princelike manner có điệu bộ như một ông hoàng
|
|
|
|