Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
privileged




privileged
['privəlidʒd]
tính từ
có đặc quyền, đặc lợi; được đặc quyền, được đặc ân; được vinh dự
không cần phải tiết lộ, bí mật về mặt pháp lý
a privileged communication
một thông báo mật


/privileged/

tính từ
có đặc quyền; được đặc quyền; được đặc ân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "privileged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.