|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proclamation
danh từ sự công bố, sự tuyên bố by public proclamation bằng (theo) tuyên bố công khai lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo issue/make a proclamation ra tuyên cáo
proclamation | [,prɔklə'mei∫n] | | danh từ | | | sự công bố, sự tuyên bố | | | by public proclamation | | bằng (theo) tuyên bố công khai | | | lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo | | | issue/make a proclamation | | ra tuyên cáo |
|
|
|
|