proctor
proctor | ['prɔktə] | | danh từ | | | tổng giám thị (ở trường đại học Cambridge, Oxford) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi, giám thị | | | King's Proctor | | | Queen Proctor | | | uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh) | | nội động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm sát, coi thi |
/proctor/
danh từ giám thị (ở trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi !King's Proctor !Queen Proctor uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh)
động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) coi thi
|
|