professor
professor | [prə'fesə] | | Cách viết khác: | | prof | | [prɔf] | | danh từ | | | giáo sư (đại học) | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giảng viên (đại học, cao đẳng) | | | (đùa cợt) giáo sư | | | the famous phrenologist | | nhà não tướng học trứ danh | | | (tôn giáo) giáo đồ, tín đồ |
/professor/
danh từ giáo sư (đại học) (tôn giáo) giáo đồ, tín đồ
|
|