|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
professorial
professorial | [,prɔfi'sɔ:riəl] | | tính từ | | | (thuộc) giáo sư; như giáo sư | | | a professorial post | | một chức vụ giáo sư | | | professorial duties | | những nhiệm vụ của giáo sư |
/professorial/
tính từ (thuộc) giáo sư; (thuộc) nhiệm vụ giáo sư
|
|
|
|