|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profitably
phó từ có lợi, có ích; thuận lợi sinh lãi, mang lợi
profitably | ['prɔfittəbli] | | phó từ | | | có lợi, có ích; thuận lợi | | | she spent the weekend profitably | | cô ta sử dụng những ngày cuối tuần rất có ích | | | sinh lãi, mang lợi |
|
|
|
|