sự quá rộng rãi, sự quá hoang phí; tính quá rộng rãi, tính quá hoang phí
the profuseness of his thanks was embarrassing
nó cảm ơn rối rít khiến người ta phải lúng túng
/profuseness/
danh từ sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profusion) tính quá rộng rãi, tính quá quá hào phóng, tính hoang phí sự ăn tiêu hoang phí