|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
projection
projection | [prə'dʒek∫n] | | danh từ | | | sự phóng ra, sự bắn ra | | | the projection of a torpedo | | việc phóng một ngư lôi | | | (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu | | | sự chiếu, sự được chiếu; sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc) | | | film projection | | việc chiếu phim | | | the projection of one's feelings onto others | | sự suy bụng ta ra bụng người | | | sự nhô ra, sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra | | | a projection on the surface of the globe | | chỗ nhô ra trên mặt địa cầu | | | sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án | | | to undertake the projection of a new enterprise | | đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới | | | sự dự đoán (tương lai..) |
phép chiếu; hình chiếu canonical p. phép chiếu chính tắc central p. phép chiếu xuyên tâm conformal p. phép chiếu bảo gián conical p. phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón equidistant p. phép chiếu đẳng cự fibre p. phép chiếu thớ floor p. phép chiếu ngang isometric p. phép chiếu đẳng mêtric natural p. phép chiếu tự nhiên orthogonal p. phép chiếu trực giao parallel p. phép chiếu song song polyconic p. phép chiếu đa cônic stereographic p. phép chiếu đa cônic
/projection/
danh từ sự phóng ra, sự bắn ra the projection of a torpedo việc phóng một ngư lôi (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu (điện ảnh) sự chiếu phim sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra a projection on the surface of the globe chỗ nhô ra trên mặt địa cầu sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án to undertake the projection of a new enterprise đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "projection"
|
|