Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prolonged




prolonged
[prə'lɔηd]
tính từ
kéo dài; được nối dài thêm
a prolonged visit
cuộc đi thăm kéo dài


/prolonged/

tính từ
kéo dài, được nối dài thêm
a prolonged visit cuộc đi thăm kéo dài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prolonged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.