|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promulge
promulge | [prə'mʌldʒ] | | Cách viết khác: | | promulgate | | ['prɔmlgeit] | | | như promulgate |
/promulge/
ngoại động từ công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...) to promulgate a law ban hành một đạo luật to promulgate a decree ban bố một sắc lệnh truyền bá to promulgate a doctrine truyền bá một học thuyết
|
|
|
|