Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promulge




promulge
[prə'mʌldʒ]
Cách viết khác:
promulgate
['prɔmlgeit]
như promulgate


/promulge/

ngoại động từ
công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)
to promulgate a law ban hành một đạo luật
to promulgate a decree ban bố một sắc lệnh
truyền bá
to promulgate a doctrine truyền bá một học thuyết


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.