|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pronounced
pronounced | [prə'naunst] | | tính từ | | | rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy | | | pronounced tendency | | khuynh hướng rõ rệt | | | pronounced opinions | | những ý kiến rõ ràng | | | cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm..) |
/pronounced/
tính từ rõ rệt, rõ ràng pronounced tendency khuynh hướng rõ rệt pronounced opinions những ý kiến rõ rệt
|
|
|
|