|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propagandist
propagandist | [,prɔpə'gændist] | | danh từ | | | nhân viên tuyên truyền, tuyên truyền viên | | | political propagandists | | những người tuyên truyền chính trị | | | (tôn giáo) người truyền giáo |
/propagandist/
danh từ nhân viên tuyên truyền (tôn giáo) người truyền giáo
|
|
|
|