Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propelling




propelling
[prə'peliη]
tính từ
đẩy đi, đẩy tới


/propelling/

tính từ
đẩy đi, đẩy tới

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.