Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prophetic




prophetic
[prə'fetik]
Cách viết khác:
prophetical
[prə'fetikl]
tính từ
tiên tri, tiên đoán, nói trước
prophetic remarks
những nhận xét tiên tri
(thuộc) nhà tiên tri


/prophetic/

tính từ
tiên tri, đoán trước, nói trước
(thuộc) nhà tiên tri

Related search result for "prophetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.