|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propriety
propriety | [prə'praiəti] | | danh từ | | | tính đúng đắn; tính thích đáng | | | I am very doubtful about the propriety of this sentence | | tôi rất nghi ngờ tính thích đáng của bản án này | | | sự đúng đắn, sự đúng mực (trong thái độ, cư xử) | | | a breach of propriety | | thái độ không đúng mực, thái độ không chỉnh | | | to behave with perfect propriety | | cư xử hoàn toàn đúng mực | | | (the proprieties) (số nhiều) phép tắc, khuôn phép, phép lịch sự | | | to observe the proprieties | | theo đúng phép tắc |
/propriety/
danh từ sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...) sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử) a breach of propriety thái độ không đúng mực, thái độ không chỉnh phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự must observe the proprieties phải theo phép tắc
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "propriety"
|
|