Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proscenia




proscenia
[prə'si:niə]
danh từ số nhiều của proscenium
như proscenium


/proscenia/

danh từ, số nhiều proscenia /prou'si:njə/
phía trước sân khấu, phía ngoài màn
(từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu

Related search result for "proscenia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.