Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prosperously




prosperously
['prɔspərəsli]
phó từ
thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công


/prosperously/

phó từ
thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.