Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protégé




danh từ, danh từ giống cái protégée /'prouteʤei/
người được bảo hộ, người được che chở



protégé
['prɔtiʒei]
danh từ, danh từ giống cái protégée
người được bảo trợ, người được che chở


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.