Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protracted




protracted
[prə'træktid]
tính từ
bị kéo dài, bị mở rộng ra
a protracted debate
một cuộc tranh luận kéo dài
a protracted war
một cuộc chiến tranh kéo dài


/protracted/

tính từ
kéo dài, bị kéo dài
a protracted debate một cuộc tranh luận kéo dài
a protracted war một cuộc chiến tranh kéo dài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "protracted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.