Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protuberant




protuberant
[prə'tju:bərənt]
tính từ
phồng ra, lồi lên, nhô lên, u lên
a protuberant stomach
bụng chướng


/protuberant/

tính từ
lồi lên, nhô lên, u lên

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.