|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proverbial
proverbial | [prə'və:biəl] | | tính từ | | | (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn | | | diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn | | | đã thành tục ngữ, đã thành cách ngôn; ai cũng biết | | | his stupidity is proverbial | | sự khờ dại của anh ta ai cũng biết |
/proverbial/
tính từ (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn đã trở thành tục ngữ, đã trở thành cách ngôn; ai cũng biết
|
|
|
|