Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provisionment




provisionment
[prə'viʒnmənt]
danh từ
sự cung cấp lương thực, sự cung cấp thực phẩm


/provisionment/

danh từ
sự cung cấp lương thực, sự cung cấp thực phẩm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.