Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proximity




proximity
[prɔk'siməti]
danh từ
trạng thái ở gần (về không gian, thời gian...); sự gần gũi
proximity of blood
quan hệ họ hàng gần
in the proximity of the building
ở vùng lân cận toà nhà
houses built in close proximity to each other
những ngôi nhà xây san sát bên nhau
the restaurant benefits from its proximity to several cinemas
nhà hàng được lợi vì ở gần nhiều rạp chiếu bóng



sự gần, sự lân cận

/proximity/

danh từ
trạng thái gần (về không gian, thời gian...))
proximity of blood quan hệ họ hàng gần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "proximity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.